Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 18:29 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,960.62 20.45 | 16,046.06 14.12 | 16,620.93 -11.63 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 33.46 | 18,127 21.90 | 18,731 35.57 |
Euro | EUR | 26,404 -17.98 | 26,534 -14.99 | 27,605 72.79 |
Yên Nhật | JPY | 160.27 0.32 | 161.24 0.07 | 167.99 0.23 |
Đô la Singapore | SGD | 18,219 -12.49 | 18,318 -7.35 | 18,928 21.52 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,376 -15.39 | 27,476 -26.27 | 28,302 50.27 |
Bảng Anh | GBP | 30,995 -31.10 | 31,172 -9.82 | 32,114 -12.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.35 | 17.52 0.01 | 19.71 0.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,768.00 20.50 | 14,794.00 11.00 | 15,290.00 20.50 |
Bạc Thái | THB | 644.05 7.09 | 674.31 5.26 | 711.78 -3.87 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,455.73 13.65 | 3,578.97 22.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,540.03 20.01 | 3,692.72 5.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,242.55 -31.48 | 2,350.49 -3.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,261.22 -29.59 | 2,376.78 5.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam